Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chirk up


verb
become cheerful
Syn:
cheer, cheer up
Ant:
complain (for: cheer)
Derivationally related forms:
cheer (for: cheer)
Hypernyms:
rejoice, joy
Hyponyms:
exuberate, exult, rejoice, triumph, jubilate,
lighten, lighten up, buoy up
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.